STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Học phí/1SV/một năm học... |
Dự kiến Học phí/1SV của cả khóa học |
I |
Học phí chính quy chương trình Cao đẳng |
|
|
|
1 |
Tiến sĩ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
2 |
Thạc sỹ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
3 |
Đại học |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
4 |
Cao đẳng |
Triệu đồng/năm |
|
|
5 |
Trung cấp |
Triệu đồng/năm |
|
|
II |
Học phí chính quy chương trình Trung cấp |
|
|
|
1 |
Tiến sĩ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
2 |
Thạc sỹ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
3 |
Đại học |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
4 |
Cao đẳng |
Triệu đồng/năm |
|
|
5 |
Trung cấp |
Triệu đồng/năm |
|
|
III |
Học phí hình thức vừa học vừa làm |
|
|
|
1 |
Đại học |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
2 |
Cao đẳng |
Triệu đồng/năm |
|
|
3 |
Trung cấp |
Triệu đồng/năm |
|
|
4 |
Giáo dục thường xuyên cấp THPT( văn hóa) |
Triệu đồng/năm |
|
|
IV |
Tổng thu năm |
Tỷ đồng |
|
|
1 |
Từ ngân sách |
Tỷ đồng |
|
|
2 |
Từ học phí |
Tỷ đồng |
|
|
3 |
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ |
Tỷ đồng |
|
|
4 |
Từ nguồn hợp pháp khác |
Tỷ đồng |
|
|