THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường Cao đẳng Nông nghiệp và PTNT Bắc Bộ năm học, năm học …..
A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT |
Nội dung |
Diện tích (m2) |
Hình thức sử dụng |
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
1 |
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng |
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
a |
Trụ sở chính: Km36, Thị trấn Xuân Mai Chương Mỹ, Hà Nội |
260.700 |
x |
|
|
2 |
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
a |
Trụ sở chính: Nhà hiệu bộ |
1.200 |
x |
|
|
b |
Phân hiệu tại... |
|
|
|
|
c |
Cơ sở 2 tại... |
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
Mục đích sử dụng |
Đối tượng sử dụng |
Diện tích sàn xây dựng (m2) |
Hình thức sử dụng |
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
1 |
Phòng thí nghiệm... |
5 |
Thực hiện các thí nghiệm cơ bản về hóa sinh, lý sinh, lý... |
HSSV, GV |
200 |
x |
|
|
2 |
Phòng thực hành... |
15 |
Thực hành các mô đun của các ngành học |
HSSV; GV |
600 |
x |
|
|
3 |
Xưởng thực tập... |
2 |
Thực hành nghề điện, chăn nuôi |
HSSV; GV |
2.270 |
x |
|
|
4 |
Nhà tập đa năng, khu thể dục thể thao |
1 |
Học tập và rèn luyện sức khỏe |
HSSV; Viên chức nhà trường |
760 |
x |
|
|
5 |
Hội trường |
1 |
Khai giảng, bế giảng và các hoạt động văn nghệ, các cuộc họp cả cơ quan |
|
1.140 |
x |
|
|
6 |
Phòng học, phòng học chung |
43 |
Giảng dạy |
|
2.300 |
x |
|
|
7 |
Phòng học đa phương tiện... |
1 |
Giảng dạy |
|
60 |
x |
|
|
8 |
Thư viện và trung tâm thông tin, học liệu |
1 |
Phục vụ HSSV, giáo viên các tài liệu phục vụ giảng dạy, học tập |
|
650 |
x |
|
|
9 |
Trung tâm học liệu... |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Các phòng chức năng khác: Trại thực nghiệm |
1 |
Phục vụ học tập và rèn nghề cho HSSV |
|
56.600 |
|
|
|
11 |
Vườn thực hành |
5 |
Phục vụ thực hành các ngành trồng trọt |
|
35.000 |
|
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
1 |
Số phòng đọc |
1 |
2 |
Số chỗ ngồi đọc |
100 |
3 |
Số máy tính của thư viện |
18 |
4 |
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí) |
1704 đầu sách và 15 loại tạp chí |
5 |
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường |
85 |
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT |
Tên |
Tỷ lệ |
1 |
Diện tích đất/sinh viên |
260.700/2.000 |
2 |
Diện tích sàn/sinh viên |
7.700/2.000
|