Thi ca chiều - Bắt đầu làm bài từ 14h00 (Ca 1: từ 14h00 - 15h30; Ca 2: từ 15h30 - 17h00).
T.T |
Thời gian |
Thi môn |
Họ tên cán bộ coi thi |
Đ. vị C.tác |
Ghi chú |
1 |
Thứ Năm
04/06/2015 |
Lập trình Cấu trúc |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
3- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
2 |
Thứ Hai
08/06/2015 |
Hệ điều hành, Xã hội học..... |
1- Ng Thị Thùy Dung |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Thị Liên |
Nt |
|
- KTVM
- TCT/tệ
- Hóa sinh thực vật
- Di truyền Động Thực vật |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
(15h30-17h) |
4- Nguyễn Vân Anh |
Khoa QLNT |
5- Doãn Trung Dũng |
Nt |
6- Lương Việt Anh |
Nt |
7- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/trọt |
8- Đồng Văn Quang |
Nt |
9- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
3 |
Thứ Ba
09/06/2015 |
Xác suất T/kê |
1- Nguyễn Thị Tho |
Khoa Tr/trọt |
|
2- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
Di truyền Động vật |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
(15h30-17h) |
4- Nguyễn Trí Đạt |
Phòng C TSV |
5- Vũ Thị Lan Hương |
Khoa QLNT |
6- Võ Ngọc Thanh |
Nt |
7- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
8- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
9- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/trọt |
10 Đồng Văn Quang |
Nt |
11- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
4 |
Thứ Tư
10/06/2015 |
CTDL & Giải thuật |
1- Trương T Hồng Chính |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
- CN Đại cương
- P/luật kinh tế
- Sinh lý thực vật
- PTCĐ
- Tế bào học |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
(15h30-17h) |
4- Nguyễn Trí Đạt |
Phòng C TSV |
5- Lương Việt Anh |
Khoa QLNT |
6- Vũ Thị Mai Hương |
Nt |
7- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
8- Đặng Thị Châu |
Khoa Tr/trọt |
9- Nguễn Thị Tho |
Nt |
10 Trần T Thanh Bình |
Nt |
11- Trần T Tố Uyên |
Nt |
5 |
Thứ Năm
11/6/2015 |
- P. Pháp thí nghiệm |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
(15h30-17h) |
2- Nguyễn Thị Liên |
Khoa QLNT |
|
|
|
|
|
|
5 |
Thứ Năm
11/6/2015
(tiếp) |
- P. Pháp thí nghiệm |
3- Hồ Thị Thoàn |
Khoa QLNT |
Ca-2
(15h30-17h) |
4- Nguyễn T Thùy Dung |
Nt |
5- Bùi Đức Anh |
Nt |
6- Trần T Thúy Hằng |
Khoa Tr/ trọt |
7- Tạ Thị Thu Hà |
Nt |
8- Phan Thu Trang |
Nt |
9- Vũ T Kim Hoàn |
Nt |
6 |
Thứ Sáu
12/6/2015 |
- K/ trúc M. tính
- Toán K/tế ; Mô hình..
|
1- Ng Thị Thu Hà |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Biên Cương |
Nt |
|
- KTVM
- Di truyền thực vật
- Chính sách PTNT
-Snh học phân tử |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
(15h30-17h) |
4- Nguyễn Trí Đạt |
Phòng CTSV |
5- Lương Việt Anh |
Khoa QLNT |
6- Vũ Thị Lan Hương |
Nt |
7- Ngô Thùy Giang |
Khoa Tin học |
8- Ng Thị Thu Hằng |
Nt |
9- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/ trọt |
10 Đồng Văn Quang |
Nt |
11- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
7 |
Thứ hai
15/6/2015 |
Nguyên lý CN Mác.... |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
(15h30-17h) |
2- Ngô Ngọc Bình |
Khoa Tin học |
3- Ngô Thùy Giang |
Nt |
4- Trần T Thúy Hằng |
Khoa Tr/ trọt |
5-Tạ T Thu Hà |
Nt |
6- Vũ Thị Kim Hoàn |
Nt |
7- Trương Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
8- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
9- Phạm Thị Quyên |
Nt |
8 |
Thứ Ba
16/6/2015 |
Kỹ năng Giao tiếp Tiếng Anh |
1- Phạm Văn Quý |
Tổ Ngoại ngữ |
|
2- Nguyễn Thị Phượng |
Tổ Ngoại ngữ |
|
- Nguyên Lý CN Mác...
- Kinh tế Vi mô |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
4- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/ trọt |
5- Đồng Văn Quang |
Nt |
6- Phan Thu Trang |
Nt |
7- Đặng Thị Châu |
Nt |
8- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
9- Ng Thị Minh (B) |
Khoa Kinh tế |
10- Đỗ Thị Mai Giang |
Nt |
11- Đỗ T Thu Phương |
Nt |
9 |
Thứ Tư
17/6/2015 |
Tổ chức phôi thai |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
2- Ngô Ngọc Bình |
Khoa Tin học |
3- Nguyễn Thu Hằng |
Nt |
4- Lưu Hữu Tòng |
Khoa Kinh tế |
5- Ng Thị Minh (A) |
Nt |
6- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
7- Nguyễn Vân Anh |
Khoa Cơ bản |
8- Nguyễn Tuấn Hòa |
Nt |
9- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
10 |
Thứ Năm
18/6/2015 |
- Cơ sở vật lý
- Soạn thảo VB |
1- Hoàng Thị Hương |
Khoa Kinh tế |
|
2- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
-Pháp luật đất đai
- Nguyên Lý T/kê
- T/c- T/tệ
- Lý thuyết T/tệ |
3- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
4- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
5- Trần T Tố Uyên |
Nt |
6- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
7- Ngô T Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
8- Bùi Văn Thạch |
Nt |
9- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
11 |
Thứ Sáu
19/6/2015 |
- Khí tượng
- Hệ thống N.N
- Vi sinh vật Đ/c |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
2- Đỗ T Mai Giang |
Khoa Kinh tế |
3- Nguyễn Thị Minh (A) |
Nt |
Kỹ năng Giao tiếp Tiếng Anh |
4- Lâm T Mai Hương |
Tổ Ngoại ngữ |
|
5- Nguyễn Ngọc Hoan |
Nt |
|
6- Nguyễn Thị Phượng |
Nt |
|
7- Phí TRọng Hợp |
Nt |
|
12 |
Thứ Hai
22/6/2015 |
- Ng/lý T/kê
- CN Đại cuowng
- Kinh tế PTNT
- Hóa sinh Đ/cương |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
2- Luwu Hữu Tòng |
Khoa Kinh tế |
3- Hoàng Thị Hương |
Nt |
4- Nguyễn T Minh (A) |
Nt |
5- Bùi Văn Sỹ |
Khoa Cơ bản |
6- Dương Lê Thu Trang |
Nt |
7- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
Kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh |
8- Lâm Mai Hương |
Tổ Ngoại ngữ |
|
9- Nguyễn Ngọc Hoan |
Nt |
|
10- Nguyễn Thị Phượng |
Nt |
|
11- Phí Trọng Hợp |
Nt |
|
13 |
Thứ Ba
23/6/2015 |
Giải phẫu Đ/vật |
1- Lê Thị Kim Anh |
Phòng Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
2- Trương Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
3- Phạm Thị Quyên |
Nt |
4- Ng Thị Minh (B) |
Nt |
13 |
Thứ Ba
23/6/2015
( Tiếp) |
Giải phẫu Đ/vật |
5- Trần T Tố UYên |
Khoa Kinh tế |
Ca- 1
(14h-15h30) |
6- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
7- Nguyễn Tuấn Hòa |
Nt |
8- Phan Thị Hiệp |
Nt |
9- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
14 |
Thứ Tư
24/6/2015 |
Q/lý H/c N.N |
1- Nguyễn T Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
|
2- Lê Thị Nga |
Nt |
|
T/trọt Đ/cương |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
4-Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Khoa Kinh tế |
5- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
15 |
Thứ Năm
25/6/2015 |
Kỹ Năng Giao tiếp Tiếng Anh |
1- Lâm Mai Hương |
Tổ Ngoại Ngữ |
|
2- Nguyễn Ngọc Hoan |
Tổ Ngoại Ngữ |
|
Xác suất T/kê |
3- Dương Lê Thu Trang |
Khoa Cơ bản |
|
4- Bùi Văn Sỹ |
Nt |
|
Ng/ Lý CN Mác... |
5- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
6- Nguyễn T Minh (B) |
Khoa Kinh tế |
7- Đỗ Thu Phương |
Nt |
8- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
9- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
16 |
Thứ Sáu
26/6/2015 |
Đánh Giá đất |
1- Phan Thị Hiệp |
Khoa Cơ bản |
|
2- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
Hóa sinh Động vật |
3- Trương Đỗ Sơn |
Phòng Khảo thí |
Ca- 1
(14h-15h30) |
4- Đỗ Mai Giang |
Khoa Kinh tế |
5- Ng Thị Ngọc Hà |
Nt |
6- Trương T Thùy Vinh |
Nt |
7- Phạm Thị Quyên |
Nt |
8- Nguyễn T Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
9- Lê Thị Nga |
Nt |
10- Bùi Văn Thạch |
Nt |
11- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
Theo: Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng