Thi ca sáng - Bắt đầu làm bài từ 8h00 (Ca 1: từ 8h00 - 9h30; Ca 2: từ 9h30 - 11h00)
T.T |
Thời gian |
Thi môn |
Họ tên cán bộ coi thi |
Đ. vị công tác |
Ghi chú |
1 |
Thứ hai
25/5/2015 |
Lập trình |
1- Ngô Thùy Giang |
Khoa Tin học |
Tr/Máy |
2- Nguyễn Thu Hằng |
Nt |
|
2 |
Thứ Năm
28/5/2015 |
- Thiết Kế WEB |
1- Ngô Thùy Giang |
Khoa Tin học |
Tr/Máy |
2- Nguyễn Thu Hằng |
Nt |
|
Thống kê DN |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
5- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
3 |
Thứ Hai
01/6/2015 |
- Đường lối .... |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Doãn Trung Dũng |
Khoa QLNT |
|
3- Trương T Hồng Chính |
Nt |
|
4 |
Thứ Tư
03/6/2015 |
- C/nghệ ... ; P/luật ;Côn trùng ; QTDN -1 |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Ng Thị Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
|
3- Phan Thị Hiệp |
Nt |
|
5 |
Thứ Sáu
05/6/2015 |
P/tích T/kế hệ thống |
1- Nguyễn Thị Liên |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
|
- MarKeting
- Bệnh cây
- Q/lý C/lượng |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Bùi Văn Thạch |
Khoa Cơ bản |
|
5- Dương Lê Thu Trang |
Nt |
|
6 |
Thứ Hai
08/6/2015 |
- Sinh thái môi trường
- Canh tác ..
- P/tích
- Đánh giá N.t |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Lương Việt Anh |
Khoa QLNT |
|
3- Vũ Thị Mai Hương |
Nt |
|
4- Nguyễn Tuấn Hòa |
Khoa Cơ bản |
|
5- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
7 |
Thứ Ba
09/6//2015 |
- KT- T/c -1
- N/vụ N/hàng-1 |
1- Nguyễn Biên Cương |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
Q/lý công trình |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
5- Bùi Thị Mơ |
Nt |
|
8 |
Thứ Tư
10/6//2015 |
- Q/lý chất thải
- P.pháp K/nông
- K.năng...
- C/nghệ .. |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn T Thu Hà |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Văn Tính |
Nt |
|
4- Trần T Thúy Hằng |
Khoa Tr/ trọt |
|
5- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
9 |
Thứ Năm
11/6//2015 |
-Thuế
-TCDN-1
- P. Pháp K/nông |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
3- Doãn Trung Dũng |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Thao |
Khoa Tr/ trọt |
|
5- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
10 |
Thứ Sáu
12/6//2015 |
Kỹ năng giao tiếp |
1- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ bản |
|
2- Phan Thị Hiệp |
Nt |
|
- Sinh sản học
- D. Dưỡng Đ/vật
- N. N bền vững |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Hồ Thị Thoàn |
Khoa QLNT |
|
5- Trương T Hồng Chính |
Nt |
|
6- Nguyễn Thiếu Huy |
Nt |
|
7- Lê Thị Nga |
Khoa Cơ bản |
|
8- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
10 |
Thứ Sáu
12/6//2015 (tiếp) |
( Tiếp) |
9- Kiều Thị Thuyên |
Khoa Tr/ trọt |
|
10- Tạ Thị Thu Hà |
Nt |
|
11- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
11 |
Thứ Hai
15/6//2015 |
- KT- T/c-2
- Kỹ năng T.thập
T. tin
-Đo đạc |
1- Bùi Đức Anh |
Khoa QLNT |
|
2- Ng T Thu Hà |
Nt |
|
3- Nguyễn T Thanh Nhung |
Khoa Cơ Bản |
|
4- Nguyễn Tuấn Hòa |
nt |
|
- Lập K/hoạch
- K/tế Phát triển
-TCDN |
5- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
6- Phan T Thu Trang |
Khoa Tr/ trọt |
|
7- Luyện Minh Hiếu |
Nt |
|
12 |
Thứ Ba
16/6//2015 |
- Đường lối....
- Cây Lương thực |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thị Liên |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
4- NgUyễn Thị Giang |
Nt |
|
5- Nguyễn Trí Đạt |
Phòng CTSV |
|
6- Dương Lê Thu Trang |
Khoa Cơ bản |
|
7- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
8- Vũ Kim Hoàn |
Khoa Tr/ trọt |
|
9- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
13 |
Thứ Tư
17/6//2015 |
Anh văn chuyên ngành |
1- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
|
2- Lê Thị Nga |
Nt |
|
- Nông lâm kết hợp
- Bản đồ
|
3- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
4- Lương Việt Anh |
Khoa QLNT |
|
5- Nguyễn Biên Cương |
Nt |
|
6- Nguyễn Thị Ngọc |
Khoa Tr/ trọt |
|
7- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
14 |
Thứ Năm
18/6//2015 |
KT- T/c-3 |
1- Nguyễn Vân Anh |
Khoa Cơ bản |
|
2- Phan Thị Hiệp |
Nt |
|
- Giống vật nuôi
- Thức ăn bổ sung |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
5- Trần T Thúy Hàng |
Khoa Tr/ trọt |
|
6- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
7- Nguyễn Thị Thao |
Nt |
|
8- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
9- Trần Thị Tố Uyên |
Nt |
|
15 |
Thứ Sáu
19/6//2015 |
- N/cứu PTNT |
1- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/ trọt |
|
2- Phan Thị Thu Trang |
Nt |
|
- Thủy nông
- Rau hữu cơ
- Hệ thống T/tin đất |
3- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
4- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ bản |
|
5- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
6- Kiều Thị Thuyên |
Khoa Tr/ trọt |
|
7- Tạ Thị Thu Hà |
Nt |
|
8- Nguyễn T Minh (B) |
Khoa Kinh tế |
|
9- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
16 |
Thứ Hai
22/6//2015 |
-Chẩn đoán bệnh
- Vệ sinh gia súc
|
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca-1
(8h-9h30) |
2- Nguyễn T Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
3- Ngô Phương Thảo |
Nt |
4- Đỗ T Mai Giang |
Khoa Kinh tế |
5- Nguyễn T Minh (A) |
Nt |
6- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
7- Lưu Hữu Tòng |
Nt |
16 |
Thứ Hai
22/6//2015
( tiếp) |
Đường lối CM... |
8- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca-2
9h30- 11h |
9- Dương Lê Thu Trang |
Khoa Cơ bản |
10- Đoàn Văn Lới |
Nt |
11- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
12- Bùi Thị Mơ |
Nt |
13- Hoàng Minh Chiến |
Khoa Kinh tế |
14- Phạm Thị Quyên |
Nt |
15- Trương Thùy Vinh |
Nt |
16- Ng Thị Minh (B) |
Nt |
17 |
Thứ Tư
24/6//2015 |
- P/tích NT
- Đánh giá đất |
1- Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Khoa Kinh tế |
|
2- Nguyễn Thị Minh (A) |
Nt |
|
- Vệ sinh Thú Y
- Cơ khí trong C/nuôi |
3- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca-1
(8h-9h30) |
4- Vũ Kim Hoàn |
Khoa Tr/ trọt |
5- Đặng Thị Châu |
Nt |
6- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
7- Hoàng Thị Huế |
Nt |
8- Trần Tố Uyên |
Nt |
9- Đỗ Thu Phương |
Nt |
- KT. T/mại & DV
- T/trọt CK |
10- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
9h30- 11h |
11- Trương Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
12- Phạm Thị Quyên |
Nt |
13- Đỗ Mai Giang |
Nt |
14- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
18 |
Thứ Sáu
26/6/2015
/ |
- Sinh thái Vật nuôi
- Vi sinh vật ứng dụng trong CN |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
Ca-1
(8h-9h30) |
2- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
3- Bùi Thị Mơ |
Nt |
4- Lưu Hữu Tòng |
Khoa Kinh tế |
5- Hoàng Thị Huế |
Nt |
6- Trần Thị Tố Uyên |
Nt |
7- Nguyễn T Minh (B) |
nt |
- Tài chính công
- Trắc địa ảnh |
8- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
Ca-2
9h30- 11h |
9- Trương Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
10- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
11- Phạm Thị Quyên |
Nt |
12- Nguyễn Thị Minh (A) |
Nt |
13- Đỗ Thu Phương |
Nt |
14- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
P. Pháp đào tạo cho người lớn tuổi |
15- Bùi Thị Mơ |
Nt |
|
16- Đỗ Mai Giang |
Khoa Kinh tế |
|
|
Nghỉ hè Từ Thứ hai : 27/6 đến chủ nhật 02/8/2015 |
|
19 |
Thứ hai
03/8/2015 |
Quy hoạch |
1- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
2- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
Độc chất học |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Nguyễn T Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
|
5- Dương Lê Thu Trang |
Nt |
|
6- Phan Thị Hiệp |
Nt |
|
7- Đồng Văn Quang |
Khoa Tr/ trọt |
|
8- Luyện Minh Hiếu |
Nt |
|
9- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
20 |
Thứ Tư
05/8/2015 |
- Pháp luật
Thú Y
- Thuế Nhà đất |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Trần Thị Tố Uyên |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
|
4- Ng Thị Ngọc Hà |
Nt |
|
5- Nguyễn Thị Minh (B) |
Nt |
|
6- Kiều Thị Bình |
Nt |
|
7- Đoàn Văn Lới |
Khoa Cơ bản |
|
8- Nguyễn T. Thanh Nhung |
Nt |
|
9- Nguyễn Thị Hải Yến |
Nt |
|
10- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
11- Bùi Thị Mơ |
Nt |
|
|
|
|
|
|
|
Theo: Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng