Thi ca sáng. Bắt đầu làm bài từ 8h00.
T.T |
Thời gian |
Thi môn |
Họ tên cán bộ coi thi |
Đ. vị công tác |
Ghi chú |
1 |
Thứ Tư
19/10/2016 |
N/vụ Ng/hàng T/mại |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
|
3- Lê Thị Nga |
Nt |
|
2 |
Thứ Sáu
21/10/2016 |
P/luật Kế toán |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Phạm Thu Hằng |
Khoa Cơ bản |
|
3- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
3 |
Thứ Ba
25/10/2016 |
Ng/Lý Kế toán |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ bản |
|
3- Bùi Văn Sỹ |
Nt |
|
4 |
Thứ Tư
26/10/2016 |
- Kỹ năng bán hàng
- P/Pháp K/nông |
1- Nguyễn Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
|
2- Nguyễn T Ngọc Huyền |
Nt |
|
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Ng T Xuân Quỳnh |
Khoa Cơ bản |
|
5- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
5 |
Thứ Sáu
28/10/2016 |
-T/kê
-P.Pháp phát triển..
- Khởi sự KD
- Thổ nhưỡng |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Vân Trang |
Khoa Cơ bản |
|
3- Ng T Hải Yến |
Nt |
|
4- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
5- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
6 |
Thứ Hai
31/10/2016 |
Kinh tế Vĩ mô |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Phan Thị Hiệp |
Khoa Cơ bản |
|
3- Vũ Quang Dũng |
Nt |
|
7 |
Thứ Ba
01/11/2016 |
- T/c DN
- Đánh giá NT
- Thực vật học |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thị Phượng |
Khoa Cơ bản |
|
3- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
4- Doãn Trung Dũng |
Khoa QLNT |
|
5- Trương T Hồng Chính |
Nt |
|
8 |
Thứ Tư
02/11/2016 |
Kinh tế Q/tế |
1- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
|
2- Lê Thị Nga |
Nt |
|
9 |
Thứ Sáu
04/11/2016 |
- Tư tưởng
HCM |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ bản |
|
3- Ng T Xuân Quỳnh |
Nt |
|
4- Ng Ngọc Hoan |
Nt |
|
5- Ng Xuân Hiền |
Khoa QLNT |
|
6- Hoàng Thùy Trang |
Nt |
|
7- Ng T Thùy Dung |
Nt |
|
10 |
Thứ Hai
07/11/2016 |
Kiến trúc Máy tính |
1- Dương Lê Thu Trang |
Khoa Cơ bản |
|
2- Vũ Quang Dũng |
Nt |
|
11 |
Thứ Ba
08/11/2016 |
- Kinh tế Vi mô
- T/c- T/tệ
- Bệnh cây Đ/c |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng T Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
|
3- Ng. T Ngọc Huyền |
Nt |
|
4- Nguyễn Thiếu Huy |
Khoa QLNT |
|
5- Ng Thị Thu Hà |
Nt |
|
12 |
Thứ Tư
09/11/2016 |
Lập trình đối tượng |
1- Phạm Công Duệ |
Khoa Tin học |
|
2- Ngô Ngọc Bình |
Nt |
|
13 |
Thứ Sáu
11/11/2016 |
- P. Pháp tính
- Kinh tế đầu tư
- MarKeting N.N
- Côn trùng N.N |
1- Nguyễn Thị Liên |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Thanh Nga |
Nt |
|
3- Ng T Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
4- Đàm T ánh Tuyết |
Nt |
|
5- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
6- Nguyễn Thị Giang |
Khoa QLNT |
|
7- Cao Văn Thảo |
Nt |
|
14 |
Thứ Hai
14/11/2016 |
Hệ Q/trị CSDL |
1- Bùi Danh Hiếu |
Khoa Tin học |
|
2- Ng T Kim Oanh |
Nt |
|
15 |
Thứ Ba
15/11/2016 |
Sinh thái môi trường |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
3- Trần T Tố Uyên |
Nt |
|
16 |
Thứ Tư
16/11/2016 |
- Mạng Máy tính
-Tư tưởng HCM |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thị Phượng |
Khoa Cơ bản |
|
3- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
4- Nguyễn Vân Trang |
Nt |
|
5- Lương Việt Anh |
Khoa QLNT |
|
6- Võ Ngọc Thanh |
Nt |
|
7- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
8- Hoàng Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
|
9- Phạm Thị Quyên |
Nt |
|
10- Ng Thị Minh(B) |
Nt |
|
11- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
17 |
Thứ Sáu
18/11/2016 |
Pho To Shop |
1- Nguyễn Thu Hằng |
Khoa Tin học |
|
2- Nguyễn Hải Bình |
Nt |
|
-Sinh Lý Đ/vật
-Tư tưởng HCM
- Vi S/vật Đ/c |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Phan Thị Hiệp |
Khoa Cơ bản |
|
3- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
4- Đoàn Văn Lới |
Nt |
|
5- Doãn Trung Dũng |
Khoa QLNT |
|
6- Trương Hồng Chính |
Nt |
|
7- Hoàng Thùy Trang |
Nt |
|
8- Đỗ Thu Phương |
Khoa Kinh tế |
|
9- Đỗ Thị Thanh |
Nt |
|
10- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
|
11- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
18 |
Thứ Ba
22/11/2016 |
- Di truyền Đ/vật
- Phát triển cộng đồng |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thùy Dung |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Thị Liên |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
|
5- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
6- Hoàng Thị Huế |
Nt |
|
7- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
8- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
10- Nguyễn Thị Thao |
Nt |
|
11- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
19 |
Thứ Năm
24/11/2016 |
- D. Dưỡng Đ/vật
- Phát triển Cộng đồng |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Biên Cương |
Khoa QLNT |
|
3- Vũ T Lan Hương |
Nt |
|
4- Đỗ Thị Thanh |
Khoa Kinh tế |
|
5- Trần Tố Uyên |
Nt |
|
19 |
Thứ Năm
24/11/2016
( Tiếp) |
- D. Dưỡng Đ/vật
- Phát triển Cộng đồng |
6- Trương Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
|
7- Phạm Thị Quyên |
Nt |
|
8- Đồng Văn Quang |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Phan Thu Trang |
Nt |
|
10- Nguyễn Thị Ngọc |
Nt |
|
11- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
20 |
Thứ Sáu
25/11/2016 |
Tư tưởng HCM |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Vũ Kim Hoàn |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
21 |
Thứ Hai
28/11/2016 |
- Bệnh lý học
Thú y
- Kinh tế đất
-Giải phẫu Đ/vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Hồ Thị Thoàn |
Khoa QLNT |
|
3- Trương Hồng Chính |
Nt |
|
4- NG Thiếu Huy |
Nt |
|
5- Đỗ Thu Phương |
Khoa Kinh tế |
|
6- Trương Thùy Vinh |
Nt |
|
7-Trần Tố Uyên |
Nt |
|
8- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
10- Nguyễn Thị Thao |
Nt |
|
11- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
22 |
Thứ Ba
29/11/2016 |
T/kê N. N |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn T Ngọc Hà |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Huế |
Nt |
|
23 |
Thứ Tư
30/11/2016 |
- Dược Lý Thú Y
- P/lật Đất đai
- T/chức phôi thai |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Xuân Hiền |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyên Thu Hà |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Liên |
Nt |
|
5- Ng Thị Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
6- Đàm T ánh Tuyết |
Nt |
|
7- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
8- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
10- Phan Thu Trang |
Nt |
|
11- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
24 |
Thứ Năm
01/12/2016 |
Đánh giá N. Thôn |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Trương Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
|
3- Phạm Thị Quyên |
Nt |
|
25 |
Thứ Sáu
02/12/2016 |
- Q/lý đất N. N bền vững |
1- Nguyễn Vân Anh |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Biên Cương |
Nt |
|
- Dược liệu Thú Y
- Hóa sinh Đ/vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Vũ T Lan Hương |
Khoa QLNT |
|
3- Cao Văn Thảo |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
|
5- Đỗ Thu Phương |
Khoa Kinh tế |
|
6- Kiều Thị Bình |
Nt |
|
7- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
|
8- Ng Thị Minh (B) |
Nt |
|
9- Nguyễn Thị Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
10- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
11- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
26 |
Thứ Hai
05/12/2016
|
P. Pháp tính |
1- Nguyễn Thị Thao |
Khoa Tr/trọt |
|
2- Trần Ngọc Trường |
Nt |
|
- Thú Y Đại cương
- Sinh lý Đ/v |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2-Đồng Văn Quang |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Phan Thu Trang |
Nt |
|
27 |
Thứ Tư
07/12/2016
|
- Làm vườn
- Kỹ năng Sử dụng....
- Di truyền... |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Trần Thanh Nga |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
5- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
28 |
Thứ Sáu
09/12/2016
|
- Sinh thái môi trường
- Địa lý kinh tế
- Thiết kế T/nghiệm.... |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Hoàng Thị Huế |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
4- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
5- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
29 |
Thứ Hai
12/12/2016
|
Cơ khí C/nuôi |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đỗ Thị Thanh |
Khoa Kinh tế |
|
3- Trương Thùy Vinh |
Nt |
|
30 |
Thứ Ba
13/12/2016
|
Kinh tế hộ Tr/trại |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
31 |
Thứ Tư
14/12/2016
|
Dinh dưỡng Đ/vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đỗ Thu Phương |
Khoa Kinh tế |
|
3- Phạm Thị Quyên |
Nt |
|
32 |
Thứ Năm
15/12/2016
|
P. Pháp K/nông
|
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2-Phan Thu Trang |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Ng Thị Ngọc |
Nt |
|
33 |
Thứ Sáu
16/12/2016
|
D. dưỡng & T/ăn Đ/vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Vũ Kim Hoàn |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
34 |
Thứ Hai
19/12/2016
|
- Rau hữu cơ
- Tư tưởng HCM |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Phan Thu Trang |
Nt |
|