T.T |
Thời gian |
Thi môn |
Họ tên cán bộ coi thi |
Đ. vị công tác |
Ghi chú |
1 |
Thứ Tư
18/5/2016 |
- Luật Kinh tế
- Sinh học Đại cương |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Huế |
Nt |
|
2 |
Thứ Sáu
20/5/2016 |
- MarKeting căn bản
- Tr/trọt cơ bản |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
3- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
3 |
Thứ Tư
25/5/2016 |
- Ng/Lý CN Mác... |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng Thị Ngọc Hà |
Khoa Kinh tế |
|
3- Phạm Thị Quyên |
Nt |
|
4- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
5- Trương Hồng Chính |
Khoa QLNT |
|
6- Nguyễn Xuân Hiền |
Nt |
|
7- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
|
4 |
Thứ Sáu
27/5/2016 |
- Ng/Lý T/kê
- QTKD Nông nghiệp |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Hoàng Thùy Trang |
Khoa QLNT |
|
3- Ng T Thùy Dung |
Nt |
|
5 |
Thứ Hai
30/5/2016 |
Sinh học Đại cương |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng T Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
3- Đàm T ánh Tuyết |
Nt |
|
Toán Kinh tế |
4- Ng T Thu Hà |
Khoa QLNT |
|
5- Nguyễn Thị Liên |
Nt |
|
Microsot Xcel |
6- Ngô Thùy Giang |
Khoa Tin học |
|
7- Ng T Thu Hằng |
Nt |
|
6 |
Thứ Ba
31/5/2016 |
MarKeting căn bản |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đỗ Thị Thanh |
Khoa Kinh tế |
|
3- Đỗ Thị Giang |
Nt |
|
7 |
Thứ Tư
01/ 6/2016 |
-Pháp luật kinh tế
- Hóa sinh thực vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Trần Tố Uyên |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thanh An |
Nt |
|
4- Nguyễn Thiếu Huy |
Khoa QLNT |
|
5- Nguyễn Biên Cương |
Nt |
|
Xác suất T/kê |
6- Ng Thị Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
7- Đàm T ánh Tuyết |
Nt |
|
8- Trần Thanh Nga |
Khoa QLNT |
|
9- Võ Ngọc Thanh |
Nt |
|
8 |
Thứ Năm
02/6/2016 |
Hệ điều hành |
1- Hồ Thị Thoàn |
Khoa QLNT |
|
2- Trương T Hồng Chính |
Nt |
|
9 |
Thứ Sáu
03/6/2016 |
- Q/trị học
P.Pháp K/nông
- Sinh lý thực vật
- K/tế Vi mô |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
3- Ng T Ngọc Hà |
Nt |
|
4- Nguyễn Xuân Hiền |
Khoa QLNT |
|
5- Hoàng Thùy Trang |
Nt |
|
10 |
Thứ hai
06/6/2016 |
- T/chính tiền tệ
- Lập trình Cấu trúc |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Hoàng Thị Huế |
Khoa Kinh tế |
|
3- Trần Tố Uyên |
Nt |
|
4- Nguyễn Thiếu Huy |
Khoa QLNT |
|
5- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
Q/lý H/chính Nhà nước |
6- Phạm Thu Hằng |
Khoa Cơ bản |
|
7- Ng Thanh Nhung |
Nt |
|
11 |
Thứ Ba
07/6/2016 |
- Di truyền thực vật
- Nguyên Lý Mác |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Phạm Thị Quyên |
Khoa Kinh tế |
|
3- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
4- Hoàng Thanh An |
Nt |
|
5- Đỗ Mai Giang |
Nt |
|
6- Ng Thu Hà |
Khoa QLNT |
|
7- Nguyễn Thị Liên |
Nt |
|
8- Cao Văn Thảo |
Nt |
|
9- Lê Thị Nga |
Khoa Cơ bản |
|
10- Ng T Xuân Quỳnh |
Nt |
|
11- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
12 |
Thứ Tư
08/6/2016 |
- Ng /lý Thống kê
- Ng /Lý PTNT |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đỗ Thu Phương |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
4 Ng Vân Anh |
Khoa QLNT |
|
5- Nguyễn Thùy Dung |
Nt |
|
13 |
Thứ Năm
09/6/2016 |
Hóa sinh động vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Huế |
Nt |
|
4- Đỗ Thị Thanh |
Nt |
|
5- Đỗ Mai Giang |
Nt |
|
6- Lương Việt Anh |
Khoa QLNT |
|
7- Trần Thanh Nga |
Nt |
|
8- Vũ T Mai Hương |
Nt |
|
9- Phan Thị Hiệp |
Khoa Cơ bản |
|
10- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
11- Đoàn Văn Lới |
Nt |
|
Cấu trúc Dữ liệu & Giải thuật |
12- Trần Tố Uyên |
Khoa Kinh tế |
|
13- Hoàng Thanh An |
Nt |
|
Anh văn chuyên ngành |
14- Dương Lê Thu Trang |
Khoa Cơ bản |
Thi trên giấy |
15- Nguyễn Ngọc Huyền |
Nt |
14 |
Thứ Sáu
10/6/2016 |
- K/tế PTNT
- Ng/Lý Mác...
- Khí tượng... |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng T Ngọc Hà |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
4- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ bản |
|
5- Bùi Văn Sỹ |
Nt |
|
KN Giao tiếp tiếng Anh |
6- Nguyễn Thị Phượng |
Tổ Ngoại ngữ |
|
7- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
15 |
Thứ Hai
13/6/2016 |
- Xã hội học NT
- Ng/Lý Mác
-Tr/trọt Đại cương |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng Thị Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
3- Đỗ Thị Thanh |
Nt |
|
4- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
5- Trần T Thúy Hằng |
Nt |
|
16 |
Thứ Ba
14/6/2016 |
Giải phẫu Đ/vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Cao Văn Thảo |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Biên Cương |
Nt |
|
4- Vũ Quang Dũng |
Khoa Cơ bản |
|
5- Ng T Hải Yến |
Nt |
|
6- Ngô Phương Thảo |
Nt |
|
7- Nguyễn Vân Trang |
Nt |
|
8- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
10- Tạ T Thu Hà |
Nt |
|
11- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
17 |
Thứ Tư
15/6/2016 |
Phát triển cộng đồng |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đồng Văn Quang |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Phan Thu Trang |
Nt |
|
KN Giao tiếp Tiếng Anh |
4- Nguyễn Ngọc Hoan |
Tổ Ngoại ngữ |
|
5-Phí Trọng Hợp |
Nt |
|
Đánh giá đất |
Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
|
Vũ Quang Dũng |
Nt |
|
18 |
Thứ Năm
16/6/2016 |
Tổ chức pohoi thai |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Vũ Mai Hương |
Khoa QLNT |
|
3- Lương Việt Anh |
Nt |
|
4- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
5- Dương Lê Thu Trang |
Khoa Cơ bản |
|
6- Ng T Hải Yến |
Nt |
|
7- Phan Thị Hiệp |
Nt |
|
8- Nguyễn Thị Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
10- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
11- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
19 |
Thứ Sáu
17/6/2016 |
Ng/Lý Mác
- Hệ thống N.N |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Trần T Thúy Hằng |
Nt |
|
KN Giao tiếp Tiếng Anh |
4- Nguyễn Thị Phượng |
Tổ Ngoại ngữ |
|
5- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
20 |
Thứ Hai
20/6/2016 |
Chính sách Nông thôn |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
20 |
Thứ Hai
20/6/2016
( Tiếp) |
- Xã hội học Nông thôn
- Thống kê Nông nghiệp |
4- Nguyễn Vân Trang |
Khoa Cơ bản |
|
5- Ngô Phương Thảo |
Nt |
|
6- Tạ T Thu Hà |
Khoa Tr/trọt |
|
7- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
8- Phan Thu Trang |
Nt |
|
9- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
19 |
Thứ Sáu
17/6/2016 |
Ng/Lý Mác
- Hệ thống N.N |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Trần T Thúy Hằng |
Nt |
|
KN Giao tiếp Tiếng Anh |
4- Nguyễn Thị Phượng |
Tổ Ngoại ngữ |
|
5- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
20 |
Thứ Hai
20/6/2016 |
Chính sách Nông thôn |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
- Xã hội học Nông thôn
- Thống kê Nông nghiệp |
4- Nguyễn Vân Trang |
Khoa Cơ bản |
|
5- Ngô Phương Thảo |
Nt |
|
6- Tạ T Thu Hà |
Khoa Tr/trọt |
|
7- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
8- Phan Thu Trang |
Nt |
|
9- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
21 |
Thứ Tư
22/6/2016 |
- Kinh tế PTNT
-Thiết kế thí nghiệm |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ bản |
|
3- Ng T Xuân Quỳnh |
Nt |
|
4- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
5- Lê Thị Nga |
Nt |
|
6- Nguyễn Thị Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
7- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
8- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
9- TRần Ngọc Trường |
Nt |
|
10- TRần T Thúy Hằng |
Nt |
|
11- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
22 |
Thứ Năm
23/6/2016 |
Thống kê N.N |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
23 |
Thứ Sáu
24/6/2016 |
- QTKD Đại cương
-MarKeting |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng T Thanh Nhung |
Khoa Cơ bản |
|
3- Đoàn Văn Lới |
Nt |
|
4- Nguyễn Vân Trang |
Nt |
|
5- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
6- Tạ T Thu Hà |
Khoa Tr/trọt |
|
7- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
8- Nguyễn Thị Ngọc |
Nt |
|
9- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
10- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
11- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
24 |
Thứ Hai
27/6/2016 |
C/nuôi Đ/cương |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Vũ Kim Hoàn |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
|
|
|
|
|
|