Thi ca chiều - bắt đầu làm bài từ 14h00
T.T |
Thời gian |
Môn thi |
Họ và tên cán bộ coi thi |
Đ. vị công tác |
Ghi chú |
1 |
Thứ hai
13/04/2015 |
N/vụ KD T/mại -2 |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Lưu Hữu Tòng |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Huế |
Nt |
|
2 |
Thứ Tư
15/04/2015 |
Thuế nhà đất |
1- Nguyễn Thu Hà |
Khoa QLNT |
|
2- Vũ T Lan Hương |
Nt |
|
3 |
Thứ Năm
16/04/2015 |
Phân tích HĐKD |
1- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
2- Trần T Tố Uyên |
Nt |
|
4 |
Thứ hai
20/04/2015 |
- Lưu trữ Đ/chính
- Q/trị Marketing |
1- Lê thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
3- Trương T Hồng Chính |
Nt |
|
5 |
Thứ Ba
21/04/2015 |
- Hệ thống giải quyết 1 cửa
- C/nghệ sau thu hoạch |
1- Nguyễn Thị Liên |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
|
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4-Trương Thùy Vinh |
Khoa Kinh tế |
|
5- Nguyễn T Minh (B) |
Nt |
|
6 |
Thứ Năm
23/4/2015 |
- N/vụ tổ chức họp
- Kế toán quản trị |
1- Nguyễn Vân Anh |
Khoa QLNT |
|
2- Nguyễn Thùy Dung |
Nt |
|
7 |
Thứ Sáu
24/04/2015 |
- Thanh tra đất
- Phòng trừ dịch hại |
1- Đỗ Mai Giang |
Khoa Kinh tế |
|
2- Ng Thị Minh (B) |
Nt |
|
3- Lê thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
4- Hồ Thị Thoàn |
Khoa QLNT |
|
5- Doãn Trung Dũng |
Nt |
|
8 |
Thứ hai
27/4/2015 |
- Cây dược liệu
- Ứng dụng CNTT |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
3- Trần T Tố Uyên |
Nt |
|
|
Nghỉ lễ 10/3 (âm lịch) + 30/4 & 01/5/2015
|
|
9 |
Thứ hai
04/05/2015 |
Ngoại sản |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Lưu Hữu Tòng |
Khoa Kinh tế |
|
3- Đỗ T Mai Giang |
Nt |
|
4- Ng Thị Ngọc Hà |
Nt |
|
5- Bùi Đức Anh |
Khoa QLNT |
|
6- Vũ T Lan Hương |
Nt |
|
7- Nguyễn Biên Cương |
Nt |
|
10 |
Thứ Ba
05/05/2015 |
- Pháp lệnh …
- Kiểm toán
- Nghiệp vụ…
- Hệ Q/trị CSDL |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
|
3- Vũ Quang Dũng |
Nt |
|
4- Bùi Danh Hiếu |
Khoa Tin học |
|
5- Nguyễn T Kim Oanh |
Nt |
|
11 |
Thứ Tư
06/05/2015 |
Vệ sinh Gia súc |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Hoàng Thị Huế |
Khoa Kinh tế |
|
3- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
2- Ng Thị Minh (A) |
Nt |
|
5- Nguyễn Vân Trang |
Khoa Cơ bản |
|
6- Phạm Văn Quý |
Nt |
|
7- Bùi thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
12 |
Thứ Năm
07/05/2015 |
- Quản lý Dự án
- Kỹ năng giải quyết… |
1- Vũ Quang Dũng |
Khoa Cơ bản |
|
2- Ng T Thanh Nhung |
Nt |
|
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Lâm Mai Hương |
Khoa Cơ bản |
|
5- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
13 |
Thứ sáu
08/5/2015 |
- Phân tích HĐKD
- Cơ khí trong C/nuôi |
1- Trần Ngọc Trường |
Khoa T/trọt |
|
2- Trần T Thúy Hằng |
Nt |
|
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Bùi Văn Thạch |
Khoa Cơ bản |
|
5- Nguyễn Tuấn Hòa |
Nt |
|
6- Nguyễn Vân Trang |
Nt |
|
7- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa T/trọt |
|
8- Nguyễn Thị Thao |
Nt |
|
9- Kiều Thị Thuyên |
Nt |
|
14 |
Thứ hai
11/5/2015 |
Bệnh Ký sinh trùng |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
3- Bùi Văn Sỹ |
Khoa Cơ bản |
|
2- Ngô Phương Thảo |
Nt |
|
5- Trần Ngọc Trường |
Khoa T/trọt |
|
6- Tạ Thị Thu Hà |
Nt |
|
7- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
15 |
Thứ Ba
12/5/2015 |
Vi Sual Ba síc -1 |
1- Ngô Thùy Giang |
Khoa Tin học |
Thi trên Máy |
2- Nguyễn Thu Hằng |
Nt |
nt |
Kế toán trên Máy Vi tính |
3- Phạm Thị Quyên |
K. Kinh tế |
Thi trên Máy |
4- Ng T Minh (A) |
Nt |
nt |
5- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
nt |
6- Đỗ Thu Phương |
Nt |
nt |
16 |
Thứ Tư
13/5/2015 |
Quy trình C/nuôi khác |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Ngọc Hoan |
Khoa Cơ bản |
|
3- Ng T Hải Yến |
Nt |
|
2- Nguyễn Tuấn Hòa |
Nt |
|
5- Phan Thu Trang |
Khoa T/trọt |
|
6-Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
7- Trần Ngọc Trường |
Nt |
|
17 |
Thứ Sáu
15/5/2015 |
Tổ chức Q/lý D/n |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2-Bùi Văn Sỹ |
Khoa Cơ bản |
|
3- Phạm Văn Quý |
Nt |
|
2- Trần T Thúy Hằng |
Khoa T/trọt |
|
5- Tạ Thị Thu Hà |
Nt |
|
6- Phan Thị Thu Trang |
Nt |
|
7- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
Theo: Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng