Thi ca sáng - Bắt đầu làm bài từ 8h00
T.T |
Thời gian |
Thi môn |
Họ tên cán bộ coi thi |
Đ. vị công tác |
Ghi chú |
1
|
Thứ Sáu
04/12/2015 |
- Lập trình... |
1- Nguyễn Thị Liên |
Khoa QTNT |
|
2- Nguyễn Thiếu Huy |
Nt |
|
- P.Pháp T/nghiệm |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
5- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
2
|
Thứ Hai
07/12/2015 |
- Nông Hóa
- LTT/chính |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
3- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
|
3
|
Thứ Ba
08/12/2015 |
-Mạng Máy tính |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thùy Dung |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Thị Liên |
Nt |
|
4
|
Thứ Tư
09/12/2015 |
- Giống Cây trồng
- KTVM
- K/tế PTNT |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Vân Anh |
Khoa Cơ bản |
|
3- Nguyễn T Xuân Quỳnh |
Nt |
|
4-Nguyễn Thị Phượng |
Nt |
|
5- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
5
|
Thứ Sáu
11/12/2015 |
Hệ Q/trị CSDL |
1- Bùi Danh Hiếu |
Khoa Tin học |
Thi trên Máy |
2- Ng Thị Kim Oanh |
Nt |
|
-Sinh lý Đ/vật
- Thực Vật học
N/vụ N/thương
- Thuế
- K/Tế N.Nghiệp |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Nguyễn Thị Thu Hà |
Khoa QLNT |
|
5- Bùi Đức Anh |
Nt |
|
6- Trần Thanh Nga |
Nt |
|
7- Nguyễn Thiếu Huy |
Nt |
|
8- Lâm Mai Hương |
Khoa Cơ bản |
|
9- Ng Thị Hải Yến |
Nt |
|
10- Đoàn Văn Lới |
Nt |
|
11- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
6
|
Thứ Hai
14/12/2015 |
- Tư tưởng HCM
|
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Hồ Thị Thoàn |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
4- Vũ Quang Dũng |
Khoa Cơ bản |
|
5- Dương Lê Thu Trang |
Nt |
|
7
|
Thứ Ba
15/12/2015 |
- Tư tưởng HCM |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Doãn Trung Dũng |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
|
4- Nguyễn Xuân Hiền |
Nt |
|
5- Nguyễn Thùy Dung |
Nt |
|
6- Phạm Văn Quý |
Khoa Cơ bản |
|
7- Bùi Văn Sỹ |
Nt |
|
8- Lê Thị Nga |
Nt |
|
9- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
8
|
Thứ Tư
16/12/2015 |
- Dinh dưỡng Đ/vật
- Sinh lý Đ/vật |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
3- Trương T. Hồng Chính |
Nt |
|
4- Ng Thị Thu Hà |
Nt |
|
9
|
Thứ Tư
16/12/2015
( Tiếp) |
- N/vụ N/thương |
5- Nguyễn Xuân Hiền |
Khoa QLNT |
|
6- Nguyễn VânTrang |
Khoa Cơ bản |
|
7- Bùi Văn Thạch |
Nt |
|
8- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
9- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
10 |
Thứ Năm
17/12/2015 |
- Phương Pháp tính |
1- Nguyễn Biên Cương |
Khoa QLNT |
|
2- Bùi Đức Anh |
Nt |
|
- P/pháp K/nông
- Vi sinh vật
- Thi trường C/khoán
-.... |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Phan Thị Hiệp |
Khoa Cơ bản |
|
5- Ngô Phương Thảo |
Nt |
|
6- Ng Thị Hải Yến |
Nt |
|
7- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
11
|
Thứ Sáu
18/12/2015 |
- K/nông
- Thú Y cơ bản |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Lương Việt Anh |
Khoa QLNT |
|
3- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
4- Lương Việt Anh |
Nt |
|
5- Cao Văn Thảo |
Nt |
|
6- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ bản |
|
7- Bùi Văn Sỹ |
Nt |
|
8- Đoàn Văn Lới |
Nt |
|
9- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
10- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
11- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
12
|
Thứ Hai
21/12/2015 |
- Tr/trọt Đ/c
- Công nghệ
-Anh văn
- TCDN ..
-....... |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Võ Ngọc Thanh |
Khoa QLNT |
|
3- Doãn Trung Dũng |
Nt |
|
4- Ng Thị Thùy Dung |
Nt |
|
5- Vũ Thị Mai Hương |
Nt |
|
6- Hoàng Minh Chiến |
Khoa Kinh tế |
|
7- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
8- Lưu Hữu Tòng |
Nt |
|
9- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
13
|
Thứ Ba
22/12/2015 |
- CSDL
- P.Pháp tính |
1- Nguyễn T Xuân Quỳnh |
Khoa Cơ bản |
|
2- Kim Thị Hường |
Nt |
|
Tư tưởng HCM |
3- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
4- Nguyễn Biên Cương |
Khoa QLNT |
|
5- Nguyễn Văn Tính |
Nt |
|
6- Trần Thanh Nga |
Nt |
|
7- Nguyễn Vân Anh |
Nt |
|
8- Nguyễn Thị Phượng |
Khoa Cơ bản |
|
9- Vũ Quang Dũng |
Nt |
|
10- Trần T Thanh Bình |
Khoa Tr/trọt |
|
11- Trần Ngọc Trường |
Nt |
|
12- Trần T Thúy Hằng |
Nt |
|
13 - Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
14
|
Thứ Tư
23/12/2015 |
- P. Pháp t/nghiệm
-N. Nghiệp Đ/c |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Trương Hồng Chính |
Khoa QLNT |
|
3- Ng Thị Thu Hà |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Giang |
Nt |
|
14
|
Thứ Tư
23/12/2015
(Tiếp ) |
V/vụ N/thương
-...... |
5- Vũ Thị Mai Hương |
Khoa QLNT |
|
6- Nguyễn Đức Ngọc |
Khoa Tr/trọt |
|
7- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
8- Trần Thị Thuyên |
Nt |
|
9- Kiều Thị Thủy |
Tổ Chính trị |
|
|
Thứ Năm
24/12/2015
|
- Dược liệu Thú Y
- Chế biến Thức ăn |
1- Lê thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Tạ Thu Hà |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
4- Hoàng Thị Huế |
Khoa Kinh tế |
|
5- Trần Tố Uyên |
Nt |
|
6- Đỗ Mai Giang |
Nt |
|
7- Nguyễn Vân Anh |
Khoa Cơ bản |
|
8- Lê Thị Nga |
Nt |
|
9- Phan Thu Trang |
Khoa Tr/trọt |
|
10- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
11- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
12- Trần Thanh Bình |
Nt |
|
13- Võ Hiền Lương |
Tổ Chính trị |
|
16
|
Thứ Sáu
25/12/2015
|
- Pho To Shop |
1- Nguyễn Thu Hằng |
KhoaTin học |
Trên Máy |
2- Ngô Thùy Giang |
Nt |
|
- Kỹ năng bán hàng
- Kỹ năng soạn thảo HĐ K/tế |
3- Bùi Thị Mơ |
Tổ Chính trị |
|
4- Ng Thị Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
5- Ng Thị Minh (A) |
Nt |
|
6- Nguyễn T Ngọc Hà |
Nt |
|
7- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
8- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ bản |
|
9- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
10- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
11- Đàm T ánh Tuyết |
Nt |
|
12- Trần T Tố Uyên |
Nt |
|
13- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
|
17
|
Thứ Hai
28/12/2015
|
- Sinh lý bệnh
- Chọn và nhân giống vật nuôi |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Phạm Văn Quý |
Khoa Cơ bản |
|
3- Dương Lê Thu Trang |
Nt |
|
4- Đỗ Thu Phương |
Khoa Kinh tế |
|
5- Đỗ Mai Giang |
Nt |
|
6- Ng T Ngọc Hà |
Nt |
|
7- Lưu Hữu Tòng |
Nt |
|
8- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Trần Thúy Hằng |
Nt |
|
10- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
11- Đặng Ngọc Cường |
Nt |
|
18
|
Thứ Ba
29/12/2015
|
- Anh Chuyên ngành
- Đánh giá N. Thôn
- T/kê |
1- Lê thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Đoàn Văn Lới |
Khoa Cơ bản |
|
3- Nguyễn Vân Trang |
Nt |
|
4- Đàm T ánh Tuyết |
Khoa Kinh tế |
|
5- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
6- Nguyễn T Minh (A) |
Nt |
|
19
|
Thứ Ba
29/12/2015
( Tiếp) |
- Hệ thống Nông nghiệp
- Ng/lý K.toán |
7- Kiều Thị Thuyên |
Khoa Tr/trọt |
|
8- Tạ Thu Hà |
Nt |
|
9- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
|
Thứ Tư
30/12/2015
|
- Công nghệ |
1- Lê Thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Lâm Mai Hương |
Khoa Cơ bản |
|
3- Ng Thị Hải Yến |
Nt |
|
21
|
Thứ Năm
31/12/2015
|
- Q/lý đất
- Tâm lý học
- Ng/lý KT |
1- Phan Thị Hiệp |
Khoa Cơ bản |
|
2- Vũ Quang Dũng |
Nt |
|
3- Hoàng Thị Huế |
Khoa Kinh tế |
|
4- Đỗ Mai Giang |
Nt |
|
- Dược Thú Y
- Tr/trọt cơ bản |
5- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
6- Ng Thị Xuân Quỳnh |
Khoa Cơ bản |
|
7- Bùi Văn Sỹ |
Nt |
|
8- Hoàng Thị Hương |
Khoa Kinh tế |
|
9- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
|
10- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
11- Ng Thị Hải Yến |
Nt |
|
12- Phan Thu Trang |
Khoa Tr/trọt |
|
13- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
14- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
15- Trần T Thanh Bình |
Nt |
|
Nghỉ tết dương lịch - 2016 |
|
|
|
22
|
Thứ Hai
04/01/2016 |
- Thực vật..
- Soạn thảo...
- MarKeting
- T/kê N.N |
1- Lê thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Luwu Hữu Tòng |
Khoa Kinh tế |
|
3- Trần Tố Uyên |
Nt |
|
4- Ng Thị Minh (A) |
Nt |
|
5- Trần Ngọc Trường |
Khoa Tr/trọt |
|
6- Trần Thúy Hằng |
Nt |
|
7- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
23
|
Thứ Ba
05/01/2016 |
-Trắc địa Đ/c
- QTKD Đ/c |
1- Ng Thị Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
2- Ng Thị Ngọc Hà |
Nt |
|
- Anh văn
- Thức ăn C/nuôi |
3- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
4- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
5 Đàm T ánh Tuyết |
Nt |
|
6- Trần T Tố Uyên |
Nt |
|
7- Ng Thị Minh (A) |
Nt |
|
8- Hoàng Thị Huế |
Nt |
|
9- Hoàng Thị Hương |
Nt |
|
10- Đặng Vinh Cường |
Khoa Tr/trọt |
|
11- Trần Thị Thuyên |
Nt |
|
12- Tạ Thu Hà |
Nt |
|
13- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
24
|
Thứ Tư
06/01/2016 |
- Sinh thái môi trường
- Thị trường C/khoán |
1- Lê thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Phan Thu Trang |
Khoa Tr/trọt |
|
3- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
5- Trần T Thanh Bình |
Nt |
|
25 |
Thứ Sáu
08/01/2016 |
- Địa lý Kinh tế
- D/dưỡng Đ/vật
- Vi sinh vật Đại cương
- T/kê N.N
-------- |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng Thị Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
|
4- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
5- Đỗ Mai Giang |
Nt |
|
6- Ng Thị Ngọc Hà |
Nt |
|
7- Lưu Hữu Tòng |
Nt |
|
8-Trần Thúy Hằng |
Khoa Tr/trọt |
|
9- Nguyễn Đức Ngọc |
Nt |
|
10- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
11- Trần Thị Thuyên |
Nt |
|
26
|
Thứ Hai
11/01/2016 |
- Anh văn chuyên ngành |
1- Lê thị Kim Anh |
P. Khảo thí |
|
2- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Thị Huế |
Nt |
|
4- Tạ Thu Hà |
Khoa Tr/trọt |
|
5- Đồng Văn Quang |
Nt |
|
27
|
Thứ Sáu
08/01/2016 |
- Kỹ thuật sử dụng phần mềm MaPinfo |
1- Trương Hồng Chính |
Khoa QLNT |
Thi trên Máy |
2- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
3- Nguyễn Thị Liên |
Nt |
|
4- Cao Văn Thảo |
Nt |
|
- S/lý Đ/vật
- P.P K/nông |
5- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
6- Phan Thu Trang |
Khoa Tr/trọt |
|
7- Đặng Thị Châu |
Nt |
|
8- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
9- Trần Ngọc Trường |
Nt |
|