T.T |
Thời gian |
Môn thi |
Họ tên cán bộ coi thi |
Đ. vị công tác |
Ghi chú |
1 |
Thứ Tư
12/8/2015 |
- Nông Lâm Kết hợp |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Vũ Quang Dũng |
Khoa Cơ Bản |
|
3- Vũ Thị Lan Hương |
Khoa QLNT |
|
2 |
Thứ Ba
18/8/2015 |
- MarKeting |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Vân Anh |
Khoa Cơ Bản |
|
3- Nguyễn Xuân Quỳnh |
Nt |
|
4- Bùi Đức Anh |
Khoa QLNT |
|
5- Hồ Thị Thoàn |
Nt |
|
3 |
Thứ Sáu
21/8/2015 |
- Độc chất học
- Trắc Địa ảnh…
- Cây Rau |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thị Phượng |
Khoa Cơ Bản |
|
3- Bùi Văn Sỹ |
Nt |
|
4- Trương T Hồng Chính |
Khoa QLNT |
|
5- Vũ Thị Lan Hương |
Nt |
|
6- Trần Ngọc Trường |
Khoa T/trọt |
|
7- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
4 |
Thứ Ba
01/9/2015 |
- Bệnh Sinh sản |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ngô Phương Thảo |
Khoa Cơ Bản |
|
3- Dương Lê Thu Trang |
Nt |
|
5 |
Thứ Sáu
04/9/2015 |
- Kế toán Trên Máy |
1- Phạm Thị Quyên |
Khoa Kinh tế |
|
2- Đỗ Thu Phương |
Nt |
|
3- NgThị Minh (A) |
Nt |
|
4- Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Nt |
|
6 |
Thứ Tư
09/9/2015 |
- Bảo quản & Chế biến |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Kim Thị Hường |
Khoa Cơ Bản |
|
3- Nguyễn Ngọc Hoan |
Nt |
|
7 |
Thứ Sáu
11/9/2015 |
- Quản lý Thị trường BĐ/Sản |
1- Nguyễn Thùy Dung |
Khoa QLNT |
|
2- Vũ Thị Lan Hương |
Nt |
|
8 |
Thứ Hai
14/9/2015 |
- Kiểm nghiệm Gia súc |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thị Thu Hà |
Khoa QLNT |
|
3- Bùi Đức Anh |
Nt |
|
9 |
Thứ Hai
21/9/2015 |
- Lập Báo cáo T/chính |
1- Kiều Thị Bình |
Khoa Kinh tế |
|
2- Nguyễn Thị Hải Yến |
Nt |
|
10 |
Thứ Sáu
25/9/2015 |
- Sinh sản học
- Hoa Cây cảnh & Thiết kế cảnh quan |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thị Hải Yến |
Khoa Cơ Bản |
|
3- Lâm Mai Hương |
Nt |
|
4- Tạ Thu Hà |
Khoa T/trọt |
|
5- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
11 |
Thứ Tư
30/9/2015 |
- Quy hoạch Đô thị & Khu dân cư |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Bùi Văn Thạch |
Khoa Cơ Bản |
|
3- Bùi Đức Anh |
Khoa QLNT |
|
- In tenets & Thiết Kế WEB |
4- Ngô Thùy Giang |
Khoa Tin học |
|
5- Nguyễn Thu Hằng |
Nt |
|
12 |
Thứ Ba
06/10/2015 |
-Nhân giống & Sản xuất Nấm |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Nguyễn Thị Liên |
Khoa QLNT |
|
3- Bùi Đức Anh |
Nt |
|
- Kiểm toán |
4- Đặng Thị Châu |
Khoa T/trọt |
|
5- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
13 |
Thứ Sáu
16/10/2015 |
- Bảo quản & Chế biến SP- C/ nuôi
- C/nghệ Sinh học Đ/cương |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Vũ Thị Lan Hương |
Khoa QLNT |
|
3- Nguyễn Thị Ngọc |
Khoa T/trọt |
|
4- Trần Ngọc Trường |
Nt |
|
5- Đặng Vinh Cường |
Nt |
|
14 |
Thứ Sáu
23/10/2015 |
- Chuyên đề thực tế |
1- Hoàng Minh Chiến |
Khoa Kinh tế |
|
2- Đỗ Mai Giang |
Nt |
|
- Lập trình WEB
( Với ASP ) |
3- Ngô Thùy Giang |
Khoa Tin học |
|
4- Nguyễn Thu Hằng |
Nt |
|
15 |
Thứ Tư
28/10/2015 |
Cây Lương thực |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đỗ Thu Phương |
Khoa Kinh tế |
|
3- Trần Tố Uyên |
Nt |
|
16 |
Thứ Sáu
30/10/2015 |
- T/trọt Đại cương |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Tạ Thu Hà |
Khoa T/trọt |
|
3- Vũ Kim Hoàn |
Nt |
|
17 |
Thứ Sáu
06/11/2015 |
- Cây ăn quả |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Lưu Hữu Tòng |
Khoa Kinh tế |
|
3- Hoàng Minh Chiến |
Nt |
|
18 |
Thứ Ba
17/11/2015 |
- Cơ khí hóa trong Chăn nuôi |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Đặng Thị Châu |
Khoa T/trọt |
|
3- Nguyễn Thị Tho |
Nt |
|
19 |
Thứ Tư
18/11/2015 |
- Công nghệ Sinh học thực vật |
1- Trương Đỗ Sơn |
P. Khảo thí |
|
2- Ng Thị Hải Yến |
Khoa Kinh tế |
|
3- Trần Tố Uyên |
Nt |
|