Thi ca chiều - Bắt đầu làm bài từ 14h00.
	
		
			| Stt | Thời gian | Lớp
 | Mụn thi
 | H. Thức thi | Địa điểm
 | Ghi chỳ
 | 
		
			| Thứ | Ngày | 
		
			| 1 | Thứ hai | 13/04/2015 | KDT/mại | N/vụ K/doanh T/mại -2 | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 1 P | 
		
			| 2 | Thứ Tư | 15/04/2015 | Đ/chính | Thuế Nhà đất | Viết | P.101(G-1) |  | 
		
			| 3 | Thứ Năm | 16/04/2015 | KDT/mại | Phân tích HĐKD | Viết | P.101(G-1) |  | 
		
			| 4 | Thứ hai | 20/04/2015 | Đ/chính | Lưu trữ Đ/chính | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 1 P | 
		
			| KDT/mại | Quản trị MarKeting | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| 5 | Thứ Ba | 21/04/2015 | T/trọt | Cụng nghệ sau thu hoạch | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 1 P | 
		
			| HCVP | Hệ thống giải quyết  1 cửa | Viết | P.101(G-1) |  | 
		
			| 6 | Thứ Năm | 23/04/2015 | HCVP | Ngh/vụ T/chức họp & Hội nghị | Viết | P.101(G-1) | Thi ghộp | 
		
			| KDT/mại | Kế toỏn Quản trị | 
		
			| 7 | Thứ Sáu | 24/04/2015 | Đ/chính | Thanh tra đất | Viết | P.101(G-1) |  | 
		
			| T/trọt | Phũng trừ dịch hại | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 1 P | 
		
			| 8 | Thứ hai | 27/04/2015 | T/trọt | Cây Dược liệu | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 1.P | 
		
			| HCVP | Ứng dụng CNTT trong Q/lý hồ sơ | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			|  |  | Nghỉ lễ 10/3 (âm lịch) + 30/4 &  01/5/2015
 |  | 
		
			| 9 | Thứ hai | 04/5/2015 | CNTY/A | Ngoại sản | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 3.P | 
		
			| CNTY/B | Nt | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| 10 | Thứ Ba | 05/5/2015 | T/trọt | Phỏp lệnh Chuyờn ngành | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 3.P | 
		
			| Kế toỏn | Kiểm toỏn | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| HCVP | Ngh/ vụ giao tiếp Văn phũng | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| Tin học | Hệ Q/trị CSDL | Trờn Mỏy | P. Mỏy | K. Tin | 
		
			| 11 | Thứ Tư | 06/5/2015 | CNTY/A | Vệ sinh Gia sỳc | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 3.p | 
		
			| CNTY/B | Nt | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| 12 | Thứ Năm | 07/5/2015 | Tin học | Q/lý Dự ỏn | Viết | P.101(G-1) |  | 
		
			| HCVP | Kỹ năng giải quyết vấn đề | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 1.p | 
		
			| 13 | Thứ Sáu | 08/5/2015 | CNTY/A | Cơ khí trong C/nuôi | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 4.P | 
		
			| CNTY/B | Nt | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| Kế toỏn | Phân tích HĐKD | Viết | P.101(G-1) |  | 
		
			| 14 | Thứ hai | 11/5/2015 | CNTY/A | Bệnh Ký sinh trựng | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 3.p | 
		
			| CNTY/B | Nt | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| 15 | Thứ Ba | 12/5/2015 | Tin học | Vi Sual Basics -1 | Trờn Mỏy | P. Mỏy | K. Tin | 
		
			| Kế toỏn | Kế toỏn trờn mỏy Vi tớnh | Trờn Mỏy | P. Mỏy | K/ tế(2P) | 
		
			| 16 | Thứ Tư | 13/5/2015 | CNTY/A | Quy trỡnh C/nuụi khỏc | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 3.P | 
		
			| CNTY/B | Nt | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
		
			| 17 | Thứ sáu | 15/5/2015 | CNTY/A | Tổ chức Q/lý D/ nghiệp | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 3.p | 
		
			| CNTY/B | Nt | Tr/nghiệm | P. Đa năng | 
	
Học sinh phải đeo thẻ và có đủ điều kiện dự thi mới được vào thi.
	
	Theo: Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng