Kế hoạch thi học kỳ 2 (2015 - 2016) hệ Cao đẳng K55
Thi ca sáng - Bắt đầu làm bài từ 8h00.
T.T |
Thời gian |
Tên lớp |
Thi môn |
H. thức
thi |
Địa điểm
thi |
Ghi chú |
Thứ |
Ng ,tháng |
1 |
Thứ Tư |
18/5/2016 |
QTKD |
Luật Kinh tế |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
C/nuôi |
Sinh học Đại cương |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
2 |
Thứ Sáu |
20/5/2016 |
QTKD |
MaKeting căn bản |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
C/nuôi |
Tr/trọt cơ bản |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
3 |
Thứ Tư |
25/5/2016 |
K. Toán |
Ng/lý CN Mác …. |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
3P |
QTKD |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
C/nuôi |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
Tr/trọt |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
Tin học |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
4 |
Thứ Sáu |
27/5/2016 |
QTKD |
Nguyên lý Thống kê |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
C/nuôi |
QTKD Nông nghiệp |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
5 |
Thứ Hai |
30/5/2016 |
K. Toán |
Toán Kinh tế |
Viết |
P.202( G-2) |
|
Tr/trọt |
Sinh học Đại cương |
Tr/ Nghiệm |
G-3 |
1P |
Tin học |
Mi Cro Sot Xcel |
Trên Máy |
G - 3 |
Khoa tin |
6 |
Thứ Ba |
31/5/2016 |
C/nuôi |
Mar Keting Căn bản |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
7 |
Thứ Tư |
01/6/2016 |
K. Toán |
Pháp luật Kinh tế |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
QTKD |
Xác suất Thống kê |
Viết |
P.401( G-2) |
|
Đ/chính |
Xác suất Thống kê |
Viết |
P.302(G-1) |
|
Tr/trọt |
Hóa Sinh Thực vật |
Tr/ nghiệm |
G-3 |
1P |
8 |
Thứ Năm |
02/6/2016 |
Tin học |
Hệ điều hành Q.trị hệ thống |
Viết |
P.101(G-1) |
|
9 |
Thứ Sáu |
03/6/2016 |
QTKD |
Quản trị học |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
2P |
C/nuôi |
P/ Pháp K/nông |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
Tr/trọt |
Sinh lý Thực vật |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
Đ/chính |
Kinh tế Vi mô |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
10 |
Thứ Hai |
06/6/2016 |
Kế toán |
Tài chính Tiền tệ |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
2P |
Tin học |
Lập trình Cấu trúc |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
Đ/chính |
Q/lý H/ chính Nhà nước |
Viết |
P.302(G-1) |
|
11 |
Thứ Ba |
07/6/2016 |
Tr/trọt |
Di truyền Thực vât |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
5P |
DVTY/A |
Nguyên Lý CN Mác…. |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
DVTY/B |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
12 |
Thứ Tư |
08/6/2016 |
K. Toán |
Ng/ Lý Thống kê |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
2P |
PTNT |
Ng/ lý PTNT |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
13 |
Thứ Năm |
09/6/2016 |
Đ/chính |
Anh văn Chuyên ngành |
Tr/ nghiệm |
P.302(G-1) |
Trên giấy |
Tin học |
CTDL và Giả thuật |
Viết |
P.101( G-1) |
|
DVTY/A |
Hóa sinh Động vật |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
5P |
DVTY/B |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
14 |
Thứ Sáu |
10/6/2016 |
K. Toán |
Kỹ năng Giao tiêp Tiếng Anh |
Vấn đáp |
P.202( G-2) |
Tổ N. ngữ |
|
PTNT |
Kinh tế PTNT |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
2P |
|
K/ nông |
Ng/Lý CN Mác…. |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
Tr/trọt |
Khí tượng N. nghiệp |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
15 |
Thứ Hai |
13/6/2016 |
K/nông |
Xã hội học NT |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
2P |
|
Đ/chính |
Ng/Lý Mác…. |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
PTNT |
Tr/trọt Đại cương |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
16 |
Thứ Ba |
14/6/2016 |
DVTY/A |
Giải phẫu Đ/vật |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
5P |
|
DVTY/B |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
17 |
Thứ Tư |
15/6/2016 |
PTNT |
Kỹ năng Giao tiếp Tiếng Anh |
Vấn đáp |
P.402(G-2) |
Tổ N. ngữ |
|
Đ/chính |
Đánh giá đất |
Viết |
P.302(G-1) |
|
|
K/nông |
Phát triển Cộng đồng |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
|
18 |
Thứ Năm |
16/6/2016 |
DVTY/A |
Tổ chức phôi thai |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
5P |
|
DVTY/B |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
19 |
Thứ Sáu |
17/6/2016 |
PTNT |
Ng/ Lý CN Mác… |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
|
K/nông |
Hệ thống |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
Đ/chính |
Kỹ năng Giao tiếp Tiếng Anh |
Vấn đáp |
P.302(G-1) |
Tổ N. ngữ |
|
20 |
Thứ Hai |
20/6/2016 |
PTNT |
Xã hội học N. thôn |
Viết |
P.402(G-2) |
|
|
K/nông |
Chính sách N. thôn |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
|
DVTY/A |
Thống kê Nông nghiệp |
Viết |
P.301 ( G-2) |
|
|
DVTY/B |
Nt |
Viết |
P.302 ( G-2) |
|
|
21 |
Thứ Tư |
22/ 6/2016 |
K/nông |
Kinh tế PTNT |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
5P |
|
DVTY/A |
Thiết kế Thí nghiệm |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
DVTY/B |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
22 |
Thứ Năm |
23 /6/2016 |
PTNT |
Thống kê N. nghiệp |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
|
23 |
Thứ Sáu |
24 /6/2016 |
K/nông |
Q.trị K/doang Đ/cương |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
5P |
|
DVTY/A |
Mar Keting |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
DVTY/B |
Nt |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
|
24 |
Thứ Hai |
27/6/2016 |
K/nông |
C/nuôi Đại cương |
Tr/ nghiệm |
G - 3 |
1P |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|