Thi ca sáng. Bắt đầu làm bài từ 8h00.
T.T |
Thời gian |
Tên lớp |
Thi môn |
Hình thức
thi |
Địa điểm |
Ghi chú |
Thứ |
Ngày,tháng |
1 |
Thứ hai |
18/01/2016 |
Tr/trọt |
Sản xuất Hoa- Cây cảnh |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P (Đa năng) |
2 |
Thứ Tư |
20/01/2016 |
Tr/trọt |
Cây Dược liệu |
Tr/nghiệm |
G-3 |
2P |
Đ/chính |
QH Đô thị & Khu Dân cư |
Tr/nghiệm |
G-3 |
3 |
Thứ hai |
25/01/2016 |
Tr/trọt |
Kỹ năng Giao tiếp Ngoại ngữ |
Vấn đáp |
P.307( G-4) |
Tổ N. Ngữ |
Đ/chính |
Ư/dụng viễn thám trong QLĐ/đai |
Viết |
P.302( G-2) |
|
4 |
Thứ Năm |
28/01/2015 |
Tr/trọt |
Cây Lâm nghiệp |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P |
K/nông |
Nhân giống Cây trồng |
Tr/nghiệm |
G-3 |
Đ/chính |
Kỹ năng môi giới Bất Đ/Sản |
Viết |
P.302( G-2) |
|
Tin học |
Hệ CSDL phân tanSQLserven |
Viết |
P.206( G-5) |
Nhà 2 T |
|
Nghỉ tết nguyên đán từ Thứ hai: 01/2/2016 đến Chủ nhật: 22/2/2016 |
|
5 |
Thứ Ba |
23/02/2016 |
Đ/chính |
Khai thác D/liệu trên In te net |
Tr/nghiệm |
G-3 |
4P |
K/nông |
Sản xuát Hoa – Cây cảnh |
Tr/nghiệm |
G-3 |
CNTY |
Ngoại khoa Thú Y |
Tr/nghiệm |
G-3 |
6 |
Thứ Năm |
25/02/2016 |
Tin học |
Quản trị Mạng |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P |
7 |
Thứ Sáu |
26/2/2016 |
K/nông |
Sản xuát Nấm |
Tr/nghiệm |
G-3 |
2P |
CNTY |
Bảo quản C/biến SP Đ/vật |
Tr/nghiệm |
G-3 |
K.Toán |
Phân tích HĐKD |
Viết |
P.201(G-2) |
|
8 |
Thứ Ba |
01/3/2016 |
K/nông |
Kỹ năng Giao tiếp Ngoại ngữ |
Vấn đáp |
P.308(G-4) |
Tổ N. Ngữ |
9 |
Thứ Tư |
02/3/2016 |
CNTY |
Chăn nuôI Dê, Thỏ |
Tr/nghiệm |
G-3 |
2P |
K.Toán |
Kiểm toán |
Viết |
P.201(G-2) |
|
10 |
Thứ sáu |
04/3/2016 |
K/nông |
Chuyên đề thực tế |
Viết |
P.308(G-4) |
|
11 |
Thứ Ba |
08/3/2016 |
K. toán |
Kế toán trên Máy Vi tính |
Tr/Máy |
G-3 |
1P- Kinh tế |
QTKD |
Kt- Quản trị |
Viết |
P.301(G-4) |
|
PTNT |
Q/lý K/tế hộ Tr/Trại |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P |
12 |
Thứ Sáu |
11/3/2016 |
K.toán |
Chuyên đề thực tế |
Viết |
P.201(G-2) |
|
PTNT |
Lập KH- P. triển K/tế Xã hội |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P |
13 |
Thứ Ba |
15/03/2016 |
QTKD |
Quản trị Thương hiệu |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P |
PTNT |
Xây dựng Q/lý D/án N.N -N. thôn |
Tr/nghiệm |
G-3 |
14 |
Thứ Sáu |
18/03/2016 |
QTKD |
Kỹ năng khởi sự D/nghiệp |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P |
PTNT |
Giám sát & Đánh giá N. thôn |
Tr/nghiệm |
G-3 |
15 |
Thứ Hai |
21/03/2016 |
DVTY/A |
Ngoại Khoa Thú Y |
Tr/nghiệm |
G-3 |
3P |
DVTY/B |
Nt |
Tr/nghiệm |
G-3 |
16 |
Thứ Tư |
23/03/2016 |
DVTY/A |
Kiểm nghiệm Thú sản |
Tr/nghiệm |
G-3 |
3P |
DVTY/B |
Nt |
Tr/nghiệm |
G-3 |
QTKD |
Quản trị Tài chính |
Tr/nghiệm |
G-3 |
17 |
Thứ Sáu |
25/03/2016 |
DVTY/A |
Bảo quản & Chế biến SP C/nuôi |
Tr/nghiệm |
G-3 |
3P |
DVTY/B |
Nt |
Tr/nghiệm |
G-3 |
|
18 |
Thứ Ba |
29/03/2016 |
DVTY/A |
Quy trình C/nuôi khác |
Tr/nghiệm |
G-3 |
3P |
DVTY/B |
Nt |
Tr/nghiệm |
G-3 |
|
19 |
Thứ Sáu |
01/4//2016 |
DVTY/A |
VSAT thực phẩm có nguồn gốc Đ/vật |
Tr/nghiệm |
G-3 |
3P |
DVTY/B |
Nt |
Tr/nghiệm |
G-3 |
|
TCNH |
Kiểm toán |
Tr/nghiệm |
G-3 |
|
20 |
Thứ Ba |
05/4//2016 |
TCNH |
Định giá Tài sản |
Tr/nghiệm |
G-3 |
1P |
21 |
Thứ Năm |
07/4//2016 |
TCNH |
Tin học Kế toán |
Tr/Máy |
G-3 |
1P- Kinh tế |
22 |
Thứ Hai |
11/4//2016 |
TCNH |
Phân tích HĐKD Ngân hàng |
Viết |
P. Khảo thí |
|
23 |
Thứ Tư |
13/4//2016 |
TCNH |
Kế toán Ngân hàng |
Viết |
P. Khảo thí |
|